Có 2 kết quả:

显卡 xiǎn kǎ ㄒㄧㄢˇ ㄎㄚˇ顯卡 xiǎn kǎ ㄒㄧㄢˇ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) video card
(2) display card (computer)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) video card
(2) display card (computer)

Bình luận 0